 | [truy nã] |
| |  | (ghi trên thông báo) wanted |
| |  | " Bị truy nã vỠtội cướp có vũ khà " |
| | "Wanted for armed robbery" |
| |  | to hunt; to seek |
| |  | Nó bị cảnh sát toà n châu Âu truy nã |
| | He was hunted/sought/wanted by the police all over Europe |
| |  | Ngưá»i bị truy nã |
| |  | Quarry |